Thẻ a là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ đánh dấu HTML, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo liên kết giữa các trang web. Liên kết, hay còn gọi là hyperlink, không chỉ là một thành phần đơn thuần để người dùng điều hướng giữa các trang web một cách dễ dàng, mà còn là một trong những yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa SEO.

Điều này xuất phát từ khả năng của liên kết giúp công cụ tìm kiếm như Google hiểu rõ cấu trúc và nội dung của trang web, cung cấp thông tin quý báu để xác định vị trí và giá trị của trang trong hệ thống tìm kiếm.

Và tại đây, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về cách tối ưu hóa thẻ <a>, bằng cách sử dụng các thuộc tính của nó, để giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung và mối quan hệ giữa các trang liên kết.

Mục lục nội dung

Toggle

Công dụng của Thẻ <a>

1. Tạo liên kết đến các trang web khác:

  • Thẻ <a> cho phép bạn tạo liên kết đến các trang web khác, cho phép người dùng dễ dàng truy cập và khám phá nội dung khác trên internet.

2. Điều hướng nội bộ trong trang web:

  • Bạn có thể sử dụng thẻ <a> để tạo liên kết nội bộ trong trang web của mình, giúp người dùng dễ dàng điều hướng giữa các phần khác nhau của trang web.

3. Tạo Table of Contents (TOC):

  • Thẻ <a> cùng với thuộc tính “href” và ID của các phần trên trang web có thể được sử dụng để tạo một bảng mục lục (Table of Contents), cho phép người đọc nhanh chóng di chuyển đến các phần cụ thể của trang.

4. Liên kết đến địa chỉ email:

  • Bạn có thể sử dụng thẻ <a> để tạo liên kết đến địa chỉ email, giúp người dùng gửi email một cách dễ dàng bằng cách nhấp vào liên kết.

5. Liên kết đến số điện thoại:

  • Thẻ <a> cũng có thể được sử dụng để tạo liên kết đến số điện thoại, cho phép người dùng gọi điện thoại một cách nhanh chóng từ trình duyệt di động của họ.

6. Tải xuống tệp tin:

  • Bạn có thể sử dụng thẻ <a> để tạo liên kết đến tệp tin, cho phép người dùng tải xuống các tài liệu, hình ảnh, hoặc tệp tin khác từ trang web của bạn.

7. Liên kết đến trình đọc tin tức (RSS):

  • Thẻ <a> có thể sử dụng để tạo liên kết đến trình đọc tin tức (RSS), giúp người dùng theo dõi nội dung trang web của bạn qua các ứng dụng đọc tin tức.

8. Liên kết đến trình xem video và âm nhạc:

  • Bạn có thể sử dụng thẻ <a> để tạo liên kết đến các video YouTube, dịch vụ streaming âm nhạc, hoặc trình xem video khác, cho phép người dùng xem nội dung trực tiếp từ trang web của bạn.

Như vậy, thẻ <a> không chỉ đơn giản là một công cụ để tạo liên kết đến các trang web khác mà còn có nhiều ứng dụng khác nhau để cải thiện trải nghiệm người dùng và cung cấp các tính năng hữu ích trên trang web của bạn.

Các thuộc tính thẻ <a> có tác dụng tối ưu hóa SEO

phần 1: Sử dụng Thuộc tính “href”

Thuộc tính “href” (Hyperlink Reference) của thẻ <a> chứa địa chỉ URL của trang web mà bạn muốn liên kết đến. Điều quan trọng là bạn cần đảm bảo rằng các liên kết này là hợp lý và liên quan đến nội dung trang của bạn. Hãy tránh sử dụng liên kết không liên quan hoặc liên kết đến các trang spam hoặc độc hại.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net">Trang chủ của Example</a>

thuộc tính “href” trong thẻ <a> còn cho phép bạn thực hiện nhiều tính năng khác để tạo trải nghiệm người dùng tốt hơn và đáp ứng nhu cầu cụ thể của trang web của bạn. Dưới đây là một số tính năng quan trọng của thuộc tính “href” trong thẻ <a>:

1. Liên kết đến ID (Internal Anchors)

Thuộc tính “href” có thể được sử dụng để tạo liên kết nội bộ đến một phần cụ thể của trang web của bạn bằng cách sử dụng ID. Điều này giúp bạn tạo ra một Table of Contents (TOC) hoặc các liên kết nhanh đến các phần khác nhau của trang web mà người dùng có thể sử dụng để điều hướng dễ dàng hơn.

html
<a href="
#section1">Đến Phần 1</a> ... <h2 id="section1">Phần 1: Tiêu đề của Phần 1</h2>

2. Liên kết đến số điện thoại

Thuộc tính “href” có thể được sử dụng để tạo liên kết đến số điện thoại, giúp người dùng dễ dàng bấm để gọi điện thoại một số cụ thể từ trình duyệt di động của họ.

Ví dụ:

html
<a href="tel:+1234567890">Gọi số điện thoại: +1 234-567-890</a>

3. Liên kết đến email

Bạn cũng có thể sử dụng thuộc tính “href” để tạo liên kết đến địa chỉ email, cho phép người dùng nhấp để gửi email một cách dễ dàng.

Ví dụ:

html
<a href="mailto:example@email.com">Gửi email cho chúng tôi</a>

4. Liên kết đến tệp tin

Thuộc tính “href” có thể được sử dụng để tạo liên kết đến tệp tin, cho phép người dùng tải xuống tệp tin đó khi nhấp vào liên kết.

Ví dụ:

html
<a href="documents/my-document.pdf" download>Tải xuống tệp PDF</a>

phần 2: Sử dụng Thuộc tính “title”

Thuộc tính “title” cho phép bạn thêm một tiêu đề mô tả ngắn khi người dùng di chuyển chuột qua liên kết. Một tiêu đề mô tả hấp dẫn và liên quan có thể làm tăng tỷ lệ nhấp chuột và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net" title="Trang chủ của Example - Một ví dụ về tối ưu hóa SEO">Trang chủ của Example</a>

phần 3: Sử dụng Thuộc tính “target”

Thuộc tính “target” trong thẻ <a> là một trong những thuộc tính quan trọng mà bạn có thể sử dụng để kiểm soát cách trình duyệt hiển thị trang liên kết khi người dùng nhấp vào nó. Thuộc tính này đặc biệt hữu ích trong việc quản lý cách các liên kết mở trên trình duyệt và có thể có tác động đáng kể đến trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số giải thích về cách sử dụng thuộc tính “target” trong thẻ <a>:

1. _blank: Mở liên kết trong một cửa sổ hoặc tab mới

Khi bạn đặt thuộc tính “target” thành “_blank”, liên kết sẽ mở trong một cửa sổ hoặc tab mới của trình duyệt. Điều này có lợi ích là giúp duy trì trang gốc của bạn, giúp người dùng tiếp tục duyệt trang web của bạn sau khi họ đã xem liên kết mở mới.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net" target="_blank">Trang chủ của Example</a>

2. _self: Mở liên kết trong cửa sổ/tab hiện tại

Khi bạn không sử dụng thuộc tính “target” hoặc đặt nó thành “_self”, liên kết sẽ mở trong cửa sổ hoặc tab hiện tại của trình duyệt. Điều này là tùy chọn mặc định cho thẻ <a>.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net" target="_self">Trang chủ của Example</a>

3. _parent: Mở liên kết trong cửa sổ/tab cha của frame

Nếu trang web của bạn sử dụng frameset để chia cửa sổ thành các frame riêng biệt, bạn có thể sử dụng “_parent” để mở liên kết trong cửa sổ/tab cha của frame hiện tại.

4. _top: Mở liên kết trong cửa sổ/tab đỉnh cùng cấp

Nếu trang web của bạn sử dụng nested frameset, “_top” sẽ giúp bạn mở liên kết trong cửa sổ/tab đỉnh cùng cấp.

5. Tùy chọn khác

Ngoài các giá trị “_blank”, “_self”, “_parent”, và “_top”, bạn cũng có thể sử dụng các giá trị tùy chỉnh để kiểm soát cách liên kết mở trong các cửa sổ hoặc tab khác nhau, tùy theo yêu cầu cụ thể của trang web của bạn.

Sử dụng thuộc tính “target” trong thẻ <a> có thể cải thiện trải nghiệm người dùng và cung cấp kiểm soát linh hoạt về cách trình duyệt xử lý các liên kết. Tuy nhiên, hãy cân nhắc cách sử dụng nó cẩn thận để đảm bảo rằng nó phù hợp với mục tiêu và mục đích của trang web của bạn và không gây phiền hà cho người dùng.

phần 4: Sử dụng Thuộc tính “rel”

Thuộc tính “rel” trong thẻ <a> là một trong những thuộc tính quan trọng giúp xác định mối quan hệ giữa trang web của bạn và trang mà bạn đang liên kết đến. Thuộc tính “rel” giúp cho các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về tính chất của liên kết và cách nó liên quan đến nội dung trang. Dưới đây là một số giải thích về cách sử dụng thuộc tính “rel” trong thẻ <a>:

1. rel="nofollow": Ngăn theo dõi liên kết

Khi bạn sử dụng rel="nofollow", bạn đang thông báo cho các công cụ tìm kiếm rằng bạn không muốn cho phép liên kết này được theo dõi. Điều này thường được sử dụng trong các trường hợp khi bạn muốn đặt liên kết đến trang không liên quan hoặc không đáng tin cậy, hoặc khi bạn nhận tiền hoặc phần thưởng để đặt liên kết và muốn tuân thủ hướng dẫn về việc sử dụng liên kết thương mại.

2. rel="noopener"rel="noreferrer": Bảo vệ trang web của bạn

Khi bạn đặt rel="noopener" hoặc rel="noreferrer", bạn đang bảo vệ trang web của bạn khỏi các tấn công hiểm họa thông qua liên kết mà bạn không kiểm soát hoặc không tin tưởng. rel="noopener" giúp ngăn liên kết mở trang web của bạn có thể điều khiển cửa sổ cha, trong khi rel="noreferrer" còn loại bỏ dữ liệu trình đệm liên kết để bảo vệ thông tin riêng tư của người dùng.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net" rel="noreferrer noopener">Liên kết an toàn đến Example</a>

3. rel="author"rel="publisher": Xác định tác giả và nhà xuất bản

Thuộc tính rel="author" được sử dụng để xác định tác giả của trang hoặc bài viết. rel="publisher" được sử dụng để xác định nhà xuất bản của trang web. Điều này có thể giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về tác giả hoặc nguồn gốc của nội dung.

4. rel="nofollow sponsored"rel="ugc": Chi tiết hóa liên kết thương mại và liên kết do người dùng tạo

Google đã đưa ra các giá trị thuộc tính “rel” mới để làm rõ hơn về loại liên kết. rel="nofollow sponsored" nói rõ rằng liên kết này là một liên kết thương mại và rel="ugc" xác định rằng liên kết này được tạo ra bởi người dùng (User Generated Content).

Tóm lại, thuộc tính “rel” trong thẻ <a> là một công cụ quan trọng để xác định và mô tả mối quan hệ giữa các trang web và liên kết. Sử dụng các giá trị thuộc tính “rel” thích hợp giúp tối ưu hóa SEO, bảo vệ trang web của bạn và cung cấp thông tin bổ sung về nội dung của liên kết.

Phần 5: Thuộc tính “nofollow”

Thuộc tính “nofollow” là một trong những thuộc tính quan trọng trong thẻ <a>, được sử dụng để kiểm soát cách các công cụ tìm kiếm theo dõi và xếp hạng liên kết. Thuộc tính này có mục đích chính là ngăn các công cụ tìm kiếm, chẳng hạn như Google, theo dõi liên kết và truy cập trang mà liên kết đến. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến thuộc tính “nofollow” trong thẻ <a>:

1. Mục đích của thuộc tính “nofollow”

Mục tiêu chính của thuộc tính “nofollow” là ngăn các công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và truy cập trang web được liên kết. Điều này có thể có lợi ích trong các trường hợp sau:

  • Liên kết đến trang không liên quan hoặc không đáng tin cậy: Nếu bạn muốn đặt liên kết đến một trang web mà bạn không tin tưởng hoặc mà nội dung không liên quan đến trang web của bạn, bạn có thể sử dụng “nofollow” để tránh truyền đạt sự liên kết SEO đến trang đó.
  • Liên kết thanh toán: Nếu bạn nhận tiền hoặc các phần thưởng khác để đặt liên kết, bạn nên sử dụng “nofollow” để tuân thủ hướng dẫn của Google và tránh bị phạt về SEO.
  • Liên kết đến trang xác định: Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn ngăn công cụ tìm kiếm theo dõi một liên kết cụ thể mà bạn không muốn nó gây ảnh hưởng đến việc xếp hạng trang web của bạn.

2. Cách sử dụng thuộc tính “nofollow”

Để sử dụng thuộc tính “nofollow” trong thẻ <a>, bạn chỉ cần thêm nó vào thẻ mở của liên kết như sau:

html
<a href="https://dungtb.net" rel="nofollow">Liên kết không theo dõi</a>

3. Cảnh báo

Mặc dù thuộc tính “nofollow” giúp kiểm soát cách liên kết được theo dõi, không nên lạm dụng nó. Google và các công cụ tìm kiếm khác thường khuyến nghị sử dụng “nofollow” đúng mục đích và tránh sử dụng nó một cách quá mức. Nếu bạn sử dụng “nofollow” một cách cố tình để che đậy các chiêu trò SEO không đúng cách hoặc để tránh vi phạm hướng dẫn của Google, bạn có thể bị phạt.

Tóm lại, thuộc tính “nofollow” trong thẻ <a> là một công cụ hữu ích để kiểm soát cách liên kết được theo dõi bởi các công cụ tìm kiếm. Nó thường được sử dụng để ngăn các công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết đến các trang không liên quan hoặc không đáng tin cậy, hoặc trong các trường hợp đặc biệt khác mà bạn muốn kiểm soát cẩn thận về cách liên kết ảnh hưởng đến việc xếp hạng trang web của bạn.

Phần 6: Sử dụng Văn bản liên kết tối ưu hóa

Văn bản bạn sử dụng cho liên kết cũng rất quan trọng. Hãy sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung trang và đảm bảo rằng nó có ý nghĩa cho người đọc. Tránh sử dụng văn bản liên kết không liên quan hoặc quá dài.

Ví dụ:

html
<a href="https://dungtb.net" title="Trang chủ của Example - Một ví dụ về tối ưu hóa SEO">Tối ưu hóa SEO cho trang web của bạn</a>

 

Lưu ý thêm

Một phần quan trọng của việc tối ưu hóa SEO bằng cách sử dụng thẻ <a> là kiểm tra các liên kết trên trang web của bạn thường xuyên. Đảm bảo rằng các liên kết vẫn hoạt động và chưa hỏng. Liên kết hỏng có thể gây thất vọng cho người dùng và ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ.

Tóm lại dụng các thuộc tính thẻ <a> một cách thông minh và hiệu quả có thể giúp tối ưu hóa SEO cho trang web của bạn. Điều này giúp tăng sự hiện diện trực tuyến của bạn và cải thiện vị trí trên các trang kết quả tìm kiếm. Hãy luôn duyệt xem xét cách bạn sử dụng thẻ <a> để đảm bảo rằng bạn đang tận dụng tối đa các cơ hội tối ưu hóa SEO có sẵn.

Để tạo một kế hoạch SEO hiệu quả các bạn có thể đọc bài viết: “Kế hoạch SEO website hiệu quả: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

 

5/5 - (1 bình chọn)
admin

Recent Posts

WizTree Portable: Phần Mềm Phân Tích Dung Lượng Ổ Cứng Miễn Phí và Tiện Lợi

Ổ cứng của bạn bỗng dưng "bay hơi" hàng trăm GB mà không rõ lý…

2 tuần ago

Nhận Miễn Phí Ashampoo Disk-Space-Explorer 2024 – Dọn Dẹp Ổ Cứng Nhanh Chóng

Bạn đã bao giờ gặp tình huống ổ cứng bỗng dưng đầy ắp mà không…

2 tuần ago

Cách Nhận 103GB Data VPN TunnelBear Miễn Phí Mỗi Tháng – Cập Nhật 2024

Bạn muốn nhận thêm dung lượng TunnelBear miễn phí? Hiện tại, TunnelBear cung cấp 2GB…

2 tuần ago

Tải xuống và Cài đặt Trình Duyệt Brave: Bảo Mật, Tốc Độ và Quyền Riêng Tư Tối Ưu

Trình duyệt Brave là một ứng dụng lướt web mã nguồn mở được phát triển…

3 tuần ago

Tối Ưu Hóa Ổ C: Chuyển Thư Mục Downloads,Desktop,Video Sang Ổ D Trên Windows 10/11

Trên Windows, Chuyển Thư Mục Downloads, Desktop, và Video để cải thiện dung lượng là…

3 tuần ago

Hướng dẫn loại bỏ tính năng bình luận trên website WordPress

bình luận là một tính năng rất hữu ích trên các bài viết, giúp người…

3 tháng ago